Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trước bạ

Academic
Friendly

Từ "trước bạ" trong tiếng Việt có nghĩaviệc ghi chép vào sổ sách của chính quyền, thường liên quan đến việc đăng ký các tài sản như đất đai, nhà cửa, xe cộ, v.v. Đây một bước quan trọng để xác nhận quyền sở hữu bảo vệ quyền lợi của người sở hữu tài sản.

Định nghĩa:
  • Trước bạ: hành động ghi vào sổ sách của nhà nước để xác nhận quyền sở hữu tài sản. "Trước" có nghĩatrước tiên, còn "bạ" liên quan đến sổ sách, ghi chép.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Khi mua nhà, bạn cần làm thủ tục trước bạ để chính thức sở hữu tài sản."
  2. Nâng cao:

    • "Sau khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tôi đã nhanh chóng tiến hành trước bạ để bảo vệ quyền lợi của mình."
    • "Việc trước bạ xe ô tô bắt buộc để được sử dụng phương tiện hợp pháp trên đường."
Các từ gần giống:
  • Đăng ký: hành động ghi chép hoặc thông báo với cơ quan nhà nước về một sự việc nào đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tài sản.
  • Chứng nhận: việc cấp giấy tờ xác nhận một quyền lợi hay tình trạng nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Ghi nhận: Cũng có nghĩaghi chép lại thông tin, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chính quyền hay tài sản.
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Trước bạ tài sản": Thường dùng để nói về việc ghi chép tài sản cụ thể như đất đai, nhà cửa.
  • "Thủ tục trước bạ": Thường chỉ các bước cần thực hiện để hoàn tất việc ghi chép này.
Lưu ý:
  • Trong một số trường hợp, "trước bạ" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc ghi chép thông tin trong các lĩnh vực khác, nhưng thường thì liên quan đến các thủ tục pháp lý.
  1. Ghi vào sổ sách của chính quyền ().

Comments and discussion on the word "trước bạ"